Có 2 kết quả:
謁陵 yè líng ㄜˋ ㄌㄧㄥˊ • 谒陵 yè líng ㄜˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay homage at a mausoleum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay homage at a mausoleum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0